Giỏ hàng

Nắp chụp nước cho máy cắt dây EDM Sodick

Thương hiệu: SODICK

Nắp chụp nước cho máy cắt dây EDM Sodick.

Số lượng

Nắp chụp nước
Hình ảnhMã SPOrignal P/No.Đường kínhVị tríApplication
 S2003081591 Thông thườngAW330.453.654W. BF250.275. EPOC-W Guide unit 85-2 type
S2013081594Φ5Thông thườngAW330.453.654W. BF250.275. EPOC-W Guide unit 85-2 type
S2023082085 Thông thườngAW330.454. BF275. EPOC300 series Guide unit 85-2 / Manual type
S202A3080030 Thông thườngAW330.454. BF275. EPOC300 series Guide unit 85-2 / Manual type
S202B3080593 Thông thườngAW330.454. BF275. EPOC300 series Guide unit 85-2 / Manual type
S202C3080358Φ5Thông thườngAW330.454. BF275. EPOC300 series Guide unit 85-2 / Manual type
S202S3080639 Thông thườngAW330.454. BF275. EPOC300 series Guide unit 85-2 / Manual type
S2033082056Φ6 Φ10Thông thườngAP150. PGW150 series Guide unit KM-3 type
S2043082055Φ5Thông thườngAP. AW150 series Guide unit KM-1 type
S205 Φ10Thông thườngAP. AW150 series Guide unit KM-1 type
S206 Φ5Thông thườngAP. AW150 series Guide unit KM-1 type
S2073082997 3082998 3081604 3081605 3081606 3081868Φ3 (G3) Φ4 (G4) Φ6 (C) Φ8 (H1) Φ10 (H2) Φ12 (T2)Cao hơnAQ. A. AP. EPOC. PGW. BF. JL. EXC series Guide unit 86-2 / Manual type Guide unit 90-1 / AWT type
S207-1 Φ3 Φ4 Φ6 Φ8 Φ10Cao hơnAQ. A. EPOC. AP. PGW. BF. JL. EXC series Guide unit 85. 86-2. 90-1. 97 / AWTtype
S207L3081682 3081684 3081689 3082396 Special1 Special2Φ6.0×6.5-LN1 Φ6.0×11.5-LN2 Φ6.0×16.5-LN3 Φ6.0×26.5 Φ10×11.5 Φ10×16.5Cao hơnAQ. A. EPOC. AP. PGW. BF. JL. EXC series Guide unit 85. 86-2. 90-1. 97 / AWTtype
S2083081674Φ3, 4, 6 Φ10, 12Cao hơnA350.500. AW330. 454 series Without O ring
S2093082156 3082128 3082207 3081674 3081675 3081676 3081867Φ2 -E2 Φ3 -E3 Φ4 -E4 Φ6 -A Φ8 -B Φ10-H1 Φ12 -T1Thông thườngA. EPOC. AP. PGW. BF. JL. EXC series Guide unit 87-3 type Lower for AWT, Common for manual type With O ring
S209-13086396 3086746 3086742Φ6 Φ10 Φ12Thấp hơnAP200. 450L series Guide unit 90-3 / AWT type Without O ring
S209-23085336Φ6Thấp hơnAQ. A. AP300. 550 series Guide unit 90-5 / AWT type Without O ring
S209W3086386 — 3086443 3086486Φ6 Φ8 Φ10 Φ12Thấp hơnAQ. A. AP300. 550 series Guide unit 87-3 / AWT type Without O ring
S209L3085338 3085339 3085340 3085341 3085342 3085343Φ6 -4mm Φ4 – 10mm Φ4 -15mm Φ6 -20mm Φ10 -25mm Φ12 -50mmThông thườngA. AP. AQ. BF. EXC. EPOC. JL. PGW series Lower for guide unit 85.97 / AWT type Common nozzle A for Manual type OD=20mm Ref. 3081677(Φ6) 3081678(Φ10)
S2103082603Φ3Thấp hơnA280L. —L series Lehmann type / AWT type Nozzle F with ID3
S210-13082603Φ12Thấp hơnA280L.—Lseries Lehmann type / AWT type Nozzle F
Tài khoản Giỏ hàng Trang chủ Facebook Youtube TOP